--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dốc ống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dốc ống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dốc ống
+
Empty one's bamboo pipe saving bank of its contents; empty one's purse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dốc ống"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dốc ống"
:
dọc mùng
dốc ống
dục năng
đặc công
đốc chứng
đốc công
độc miệng
đức ông
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
dốc ống
:
Empty one's bamboo pipe saving bank of its contents; empty one's purse
+
mahout
:
(Ân-ddộ) quản tượng